Bước tới nội dung

blandish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblæn.dɪʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

blandish ngoại động từ /ˈblæn.dɪʃ/

  1. Xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]