Bước tới nội dung

circular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.kjə.lɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

circular /ˈsɜː.kjə.lɜː/

  1. Tròn, vòng, vòng quanh.
    a circular building — toà nhà hình tròn
    a circular movement — chuyển động vòng
    a circular railway — đường sắt vòng quanh thành phố
    a circular tour (trip) — chuyến đi vòng quanh
    a circular tour (trip) — chuyến đi vòng quanh
    a circular saw — cưa tròn, cưa đĩa

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

circular /ˈsɜː.kjə.lɜː/

  1. Thông tri, thông tư.
  2. Giấy báo (gửi cho khách hàng).

Tham khảo

[sửa]