Bước tới nội dung

confrontation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.ˌfrən.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

confrontation /ˌkɑːn.ˌfrən.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự chạm trán, sự đương đầu.
  2. Sự đối chất.
  3. Sự đối chiếu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fʁɔ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
confrontation
/kɔ̃.fʁɔ̃.ta.sjɔ̃/
confrontations
/kɔ̃.fʁɔ̃.ta.sjɔ̃/

confrontation gc /kɔ̃.fʁɔ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Sự đối chiếu.
  2. (Luật học, pháp lý) Sự đối chất.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]