Bước tới nội dung

debate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈbeɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

debate /dɪ.ˈbeɪt/

  1. Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi.
  2. (The debates) Biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện.

Động từ

[sửa]

debate /dɪ.ˈbeɪt/

  1. Tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề... ).
  2. Suy nghĩ, cân nhắc.
    to debate a matter in one's mind — suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]