Bước tới nội dung

exclaim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪks.ˈkleɪm/

Động từ

[sửa]

exclaim /ɪks.ˈkleɪm/

  1. Kêu lên, la lên.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]