Bước tới nội dung

hautain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɔ.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hautain
/hɔ.tɛ̃/
hautains
/hɔ.tɛ̃/
Giống cái hautaine
/hɔ.tɛn/
hautaines
/hɔ.tɛn/

hautain /hɔ.tɛ̃/

  1. Kiêu kỳ.
    Air hautain — vẻ kiêu kỳ
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Cao xa, cao cả.
    Âme hautaine — tâm hồn cao cả

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]