Bước tới nội dung

honteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɔ̃.tø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực honteux
/hɔ̃.tø/
honteux
/hɔ̃.tø/
Giống cái honteuse
/hɔ̃.tøz/
honteuses
/hɔ̃.tøz/

honteux /hɔ̃.tø/

  1. Xấu hổ, hổ thẹn.
    Honteux de sa conduite — xấu hổ vì hạnh kiểm của mình
  2. Xấu xa, nhục nhã.
    Fuite honteuse — sự bỏ trốn nhục nhã
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu.
    Un enfant honteux — đứa bé bẽn lẽn
    artère honteuse — (giải phẫu) động mạch thẹn (ở bộ phận sinh dục)
    parties honteuses — chỗ kín, bộ phận sinh dục
    pauvre honteux — người nghèo mà giữ tiếng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]