Bước tới nội dung

humble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

humble

  1. Khiêm tốn, nhún nhường.
    a humble attiude — thái độ khiêm tốn
  2. Khúm núm.
    to be very humble towards one's superious — có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  3. Thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần).
    humble position — địa vị thấp kém
    to be of humble birth — xuất thân từ tầng lớp dưới
  4. Xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật... ).
    a humble housee — căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

humble ngoại động từ

  1. Làm nhục, sỉ nhục.
  2. Hạ thấp.
    to humble oneself — tự hạ mình

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực humble
/œ̃bl/
humbles
/œ̃bl/
Giống cái humble
/œ̃bl/
humbles
/œ̃bl/

humble /œ̃bl/

  1. Khiêm nhường, nhún nhường.
    Personne humble — người khiêm nhường
  2. Tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn.
    Existence humble — cuộc sống tầm thường
    Une humble chaumière — nhà tranh xoàng xĩnh
  3. (Nghĩa xấu) Khúm núm.
    Manières humbles — bộ điệu khúm núm
  4. Kính cẩn.
    Humble requête — đơn thỉnh cầu kính cẩn
    à mon humble serviteur — kính cẩn chào ngài (công thức cuối thư)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]