Bước tới nội dung

ligature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.ɡə.ˌtʃʊr/

Danh từ

[sửa]

ligature /ˈlɪ.ɡə.ˌtʃʊr/

  1. Dây buộc, dải buộc.
  2. Mối ràng buộc, dây ràng buộc.
  3. (Y học) Chỉ buộc, dây buộc.
  4. (Ngành in) Chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ).
  5. (Âm nhạc) Luyến âm.

Ngoại động từ

[sửa]

ligature ngoại động từ /ˈlɪ.ɡə.ˌtʃʊr/

  1. (Y học) Buộc, thắt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.ɡa.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ligature
/li.ɡa.tyʁ/
ligatures
/li.ɡa.tyʁ/

ligature gc /li.ɡa.tyʁ/

  1. Sự buộc, sự thắt, sự chằng; cách buộc; mối thắt.
    Ligature de l’artère — (y học) sự thắt động mạch
  2. Dây buộc, dây thắt, dây chằng.
  3. (Ngành in) Nét nổi chữ; chữ ghép.
  4. (Nhạc) Gạch .
  5. (Ngôn ngữ học) Từ nối (như) liên từ, giới từ.

Tham khảo

[sửa]