Bước tới nội dung

raspberry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræz.ˌbɛr.i/

Danh từ

[sửa]

raspberry /ˈræz.ˌbɛr.i/

  1. Quả mâm xôi.
  2. (Thực vật học) Cây mâm xôi.
  3. (Từ lóng) Tiếng "ồ", tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối).

Tham khảo

[sửa]