raspberry
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]![](https://cdn.statically.io/img/upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/99/Raspberry_-_whole_%28Rubus_idaeus%29.jpg/220px-Raspberry_-_whole_%28Rubus_idaeus%29.jpg)
- IPA: /ˈræz.ˌbɛr.i/
Danh từ
[sửa]raspberry /ˈræz.ˌbɛr.i/
- Quả mâm xôi.
- (Thực vật học) Cây mâm xôi.
- (Từ lóng) Tiếng "ồ", tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối).
Tham khảo
[sửa]- "raspberry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)