Bước tới nội dung

si

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

si /ˈsi/

  1. (Âm nhạc) Xi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Äynu

[sửa]

Số từ

[sửa]

si

  1. ba.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Liên từ

[sửa]

si /ˈsi/

  1. Nếu, như.