Bước tới nội dung

veule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực veule
/vøl/
veules
/vøl/
Giống cái veule
/vøl/
veules
/vøl/

veule

  1. Nhu nhược.
    Nature veule — bản chất nhu nhược
  2. Yếu ớt.
    Plante veule — cây yếu ớt
  3. Tơi xốp quá (đất).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]