Bước tới nội dung

god

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh,

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɒd/ (Anh, Úc, New Zealand), /gɔd/ (Scotland), /ɡɑd/ (Mỹ, Canada, Ireland)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

god (số nhiều gods)

  1. Thần.
    the god of wine — thần rượu
    a feast for the gods — một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)
  2. (the god) (Sân khấu) Những người xem hạng chuồng (trên gác thượng).

Thành ngữ

[sửa]
to make a god of somebody
  1. Sùng bái ai, coi ai như thánh như thần.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

god ngoại động từ

  1. Tôn làm thần thánh.
  2. Làm ra vẻ thần thánh
    to god it — làm ra vẻ thần thánh

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hà Lan,

Danh từ

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít god
Số nhiều goden
Dạng giảm nhẹ
Số ít godje
Số nhiều godjes

god  (số nhiều goden, giảm nhẹ godje gt)

  1. Thần.
    Mars was de Romeinse god van de oorlog. — Mars là thần chiến tranh La Mã.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Viết bằng chữ nhỏ, từ god có thể chỉ thần thoại nào cũng được. Bằng chữ hoa, từ God chỉ Chúa Trời, thượng đế, Thiên Chúa

Từ dẫn xuất

[sửa]