Bước tới nội dung

initialize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌlɑɪz/

Động từ

[sửa]

initialize /.ˌlɑɪz/

  1. Khởi chạy, chuẩn bị làm việc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]